STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
126 | 2.000343.000.00.00.H56 | Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện. | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | |
127 | 2.000335.000.00.00.H56 | Tiếp nhận đối tượng tự nguyện vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện. | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | |
128 | 1.000669.000.00.00.H56 | Đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội. | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | |
129 | 2.000294.000.00.00.H56 | Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền cấp phép của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội. | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | |
130 | 2.000291.000.00.00.H56 | Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | |
131 | 2.002127.000.00.00.H56 | Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | |
132 | 2.000049.000.00.00.H56 | Hoãn chấp hành quyết định áp dụng biện pháp quản lý sau cai tại trung tâm quản lý sau cai nghiện | Lĩnh vực: Phòng, chống tệ nạn xã hội | |
133 | 1.000123.000.00.00.H56 | Miễn chấp hành quyết định áp dụng biện pháp quản lý sau cai tại trung tâm quản lý sau cai nghiện. | Lĩnh vực: Phòng, chống tệ nạn xã hội | |
134 | 1.001228.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo | Lĩnh vực: Tôn giáo | |
135 | 2.000267.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện. | Lĩnh vực: Tôn giáo | |
136 | 1.000316.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện. | Lĩnh vực: Tôn giáo | |
137 | 1.001220.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện. | Lĩnh vực: Tôn giáo | |
138 | 1.001212.000.00.00.H56 | Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện | Lĩnh vực: Tôn giáo | |
139 | 1.001204.000.00.00.H56 | Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện. | Lĩnh vực: Tôn giáo | |
140 | 1.001199.000.00.00.H56 | Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện. | Lĩnh vực: Tôn giáo | |
141 | 1.001180.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc. | Lĩnh vực: Tôn giáo | |
142 | 1.004088.000.00.00.H56 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
143 | 1.004047.000.00.00.H56 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
144 | 1.004036.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
145 | 2.001711.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
146 | 1.004002.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
147 | 1.003970.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
148 | 1.006391.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
149 | 1.003930.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng phương tiện | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
150 | 2.001659.000.00.00.H56 | Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |